Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
entrain
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hào hứng
    • Entrain au travail
      sự hào hứng trong lao động
  • sự hăng say
    • La conversation manque d'entrain
      cuộc nói chuyện kém hăng say
Related search result for "entrain"
Comments and discussion on the word "entrain"