Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enfoncement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đẩy vào, sự đóng xuống
  • chỗ lõm vào, chỗ thụt vào
    • Se cacher dans l'enfoncement d'une porte
      trốn ở chỗ cửa thụt vào
  • (kiến trúc) chiều sâu nền móng
Related words
Related search result for "enfoncement"
Comments and discussion on the word "enfoncement"