Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embrouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rối
    • Embrouiller du fil
      làm rối chỉ
    • Embrouiller une affaire
      làm rối một công việc
    • Embrouiller l'esprit
      làm rối trí
Related words
Related search result for "embrouiller"
Comments and discussion on the word "embrouiller"