Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
efficace
Jump to user comments
tính từ
  • có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu
    • Remède efficace
      thuốc công hiệu
danh từ giống cái
  • như efficacité
Related words
Related search result for "efficace"
Comments and discussion on the word "efficace"