Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diversité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự linh tinh, tình trạng nhiều vè
    • Diversité d'occupations
      nhiều việc linh tinh
  • sự khác nhau
    • Diversité entre deux opinions
      sự khác nhau giữa hai ý kiến
Comments and discussion on the word "diversité"