French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
động từ
- thảo luận, bàn cãi, tranh luận
- Discuter un projet de loi
thảo luận một dự luật
- Discuter avec quelqu'un
tranh luận với ai
- Discuter (de) politique
thảo luận về chính trị
- Exécutez discutez plus
thi hành đi, đừng bàn cãi nữa