Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détester
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghét không chịu được
    • Détester les menteurs
      ghét những kẻ nói dối
    • Détester la pluie
      không chịu được trời mưa
Related words
Related search result for "détester"
Comments and discussion on the word "détester"