French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự xác định
- La détermination d'un date
sự xác định một ngày tháng
- sự quyết tâm; tính quả quyết
- Prendre la détermination de chasser les agresseurs
quyết tâm đánh đuổi bọn xâm lược
- Montrer de la détermination
tỏ rõ tính quả quyết