Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détenir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giữ
    • Détenir un secret
      giữ một điều bí mật
  • giam giữ
    • Détins, déteins
Related words
Related search result for "détenir"
Comments and discussion on the word "détenir"