Jump to user comments
tính từ
- quyết định; nguy kịch
- Moment critique
lúc quyết định
- Situation critique
tình thế nguy kịch
- (vật lý học) tới hạn
- Température critique
độ nhiệt tới hạn
- âge critique
(y học) tuổi tắt dục
tính từ
- phê bình; phê phán
- Esprit critique
óc phê bình; óc phê phán
danh từ giống cái
- sự phê bình; sự phê phán
- Faire la critique d'un roman
phê phán một cuốn tiểu thuyết
- La critique et la louange
sự phê bình và sự khen ngợi
- giới phê phán
- Faire taire la critique
làm cho giới phê phán câm họng
danh từ
- người phê bình; người phê phán
- Un critique littéraire
nhà phê bình văn học