Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contraire
Jump to user comments
tính từ
  • trái, ngược, trái ngược, đối lập
    • Opinions contraires
      ý kiến đối lập
    • Vent contraire
      gió ngược
    • Courant contraire
      dòng nước ngược
  • có hại
    • Le vin lui est contraire
      rượu có hại đối với nó
danh từ giống đực
  • cái trái lại, cái ngược lại
  • mặt đối lập
    • Lutte des contraires
      đấu tranh giữa các mặt đối lập
  • (ngôn ngữ học) từ trái nghĩa
    • au contraire
      trái lại
    • au contraire de
      trái với
    • bien au contraire; tout au contraire
      hoàn toàn trái lại
Related words
Related search result for "contraire"
Comments and discussion on the word "contraire"