Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compromettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nguy hại, làm liên lụy, gây tổn hại
    • Compromettre ses intérêts
      làm nguy hại đến quyền lợi của mình
  • làm hại thanh danh (ai)
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) phó thác cho sự trọng tài của tòa
Related words
Related search result for "compromettre"
Comments and discussion on the word "compromettre"