Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brûlant
Jump to user comments
tính từ
  • nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Eau brûlante
      nước nóng bỏng
    • Question brûlante
      vấn đề nóng bỏng
  • brûlant d'actualité+ (thân mật) rất thời sự
    • terrain brûlant
      cuộc tranh cãi gay go
Related words
Related search result for "brûlant"
Comments and discussion on the word "brûlant"