Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bienfait
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • việc thiện; ân huệ
  • tác dụng tốt, lợi ích
    • Les bienfaits de la civilisation
      lợi ích của văn minh
Related words
Related search result for "bienfait"
Comments and discussion on the word "bienfait"