French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự nồng nhiệt; sự khát khao
- Ardeur juvénile
sự nồng nhiệt của tuổi trẻ
- Soutenir une opinion avec ardeur
nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến
- sự hăng say
- Ardeur au travail
sự hăng say lao động
- (số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)