Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ardeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sức nóng rực
  • sự nồng nhiệt; sự khát khao
    • Ardeur juvénile
      sự nồng nhiệt của tuổi trẻ
    • Soutenir une opinion avec ardeur
      nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến
  • sự hăng say
    • Ardeur au travail
      sự hăng say lao động
  • (số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)
Related search result for "ardeur"
Comments and discussion on the word "ardeur"