French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bất bình thường, khác thường
- L'évolution de cette maladie est anormale
bệnh này có diễn tiến khác thường
- Des bruits anormaux
những tiếng động bất bình thường
- tàng tàng, loạn trí
- Enfant anormal
trẻ trì độn
danh từ giống đực
- điều bất bình thường, điều khác thường
danh từ
- người tàng tàng, người loạn trí