Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
affluence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông
    • Affluence de visiteurs
      khách đến đông
    • Eviter de prendre le métro aux heures d'affluence
      tránh đi xe điện ngầm vào những giờ cao điểm (giờ có đông người)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự dồn dập, sự dồi dào
    • Affluence de biens
      sự dồi dào của cải
Comments and discussion on the word "affluence"