Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affaiblir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm yếu đi, làm giảm
    • L'abstinence affaiblit le corps
      kiêng cữ thành yếu người
    • Affaiblir l'opposition
      làm cho phe đối lập yếu đi
    • Affaiblir le moral
      làm cho tinh thần sa sút
  • (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi
    • Affaiblir une teinte
      làm nhạt màu
    • Affaiblir un contraste
      làm nhạt nét tương phản
Related words
Related search result for "affaiblir"
Comments and discussion on the word "affaiblir"