Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accroissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tăng; lượng tăng
    • Accroissement de la production
      sự tăng sản xuất.
  • (luật) quyền lĩnh thêm (phần người khác không nhận).
    • cône d'accroissement
      (thực vật học) nón tăng trưởng
Related search result for "accroissement"
Comments and discussion on the word "accroissement"