Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapetisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhỏ đi, thu nhỏ
    • Rapetisser une salle
      thu nhỏ một gian phòng
  • (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp
    • Rapetisser le mérite des autres
      hạ thấp giá trị của người khác
nội động từ
  • nhỏ đi; ngắn lại
    • Les jours rapetissent en hiver
      mùa đông ngày ngắn lại
Related search result for "rapetisser"
Comments and discussion on the word "rapetisser"