Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régression
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ.
    • La régression d'une épidémie
      sự thoái lui của một dịch tễ
    • La régression marine
      (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển.
  • (sinh vật học) sự thoái triển.
Related words
Comments and discussion on the word "régression"