Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
passé
Jump to user comments
tính từ
  • đã qua, quá khứ
    • Fait passé
      sự việc đã qua
    • Participe passé
      (ngôn ngữ học) động tính từ quá khứ
  • quá
    • il est dix heures passées
      đã quá mười giờ
  • phai màu
    • étoffe passée
      vải phai màu
danh từ giống đực
  • thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ
    • Songer au passé
      nghĩ đến quá khứ
  • việc đã qua
    • Que le passé nous instruise
      hãy rút bài học ở việc đã qua
  • (ngôn ngữ học) thời quá khứ
giới từ
  • sau, quá
    • Passé dix heures
      sau mười giờ, quá mười giờ
    • Passé la place, elle retourna
      quá quảng trường, cô ta quay lại
Related search result for "passé"
Comments and discussion on the word "passé"