Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
notable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng chú ý, đáng kể
    • Fait notable
      sự việc đáng kể
    • Préjudice notable
      mối hại đáng kể
danh từ giống đực
  • người có danh vọng, người có địa vị, thân hào
Related words
Related search result for "notable"
Comments and discussion on the word "notable"