French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nửa
- Trois est la moitié de six
ba là nửa của sáu
- La moitié du temps
phân nửa thời gian
- (thân mật) vợ
- C'est sa moitié
đó là vợ anh ta
- A moitié plein
đầy một nửa
- A moitié fou
gần như điên
- Discours trop long de moitié
bài diễn văn dài gấp đôi
- être de moitié
chung phần (với người khác)
- moitié... moitié...
nửa... nửa...
- moitié, moitié
(thân mật) mỗi người một nửa