Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
intelligent
Jump to user comments
tính từ
  • (có) trí tuệ
    • Vie intelligente
      đời sống trí tuệ
  • thông minh
    • Un enfant intelligent
      một em bé thông minh
    • Visage intelligent
      bộ mặt thông minh
Related search result for "intelligent"
Comments and discussion on the word "intelligent"