Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
franchise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự miễn, sự miễn trừ
    • Franchise douanière
      sự miễn trừ thuế quan
    • Franchise de bagages
      hành lý miễn cước
    • Franchise postale
      sự miễn bưu phí
  • tính thực thà, tính thẳng thắn
  • (nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính rõ nét, tính dứt khoát
    • Franchise les couleurs
      màu sắc dứt khoát
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát vòng nô lệ, sự tự do, sự độc lập
Related search result for "franchise"
Comments and discussion on the word "franchise"