Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
fixe
Jump to user comments
tính từ
cố định
Point fixe
điểm cố định
Capital fixe
vốn cố định
chăm chú, tập trung
Regard fixe
cái nhìn chăm chú
nhất định
Prix fixe
giá nhất định
à jour fixe
đúng ngày (định trước)
beau fixe
trời tốt lâu
demeure fixe
nơi ở thường xuyên
étoile fixe
định tinh
idée fixe
định kiến
thán từ
(quân sự) nghiêm!
danh từ giống đực
phần lương cố định
Related words
Antonyms:
Mobile
Changeant
mouvant
variable
Incertain
instable
Eventuel
Related search result for
"fixe"
Words pronounced/spelled similarly to
"fixe"
:
face
faix
faux
fâché
fèces
fesse
fez
fic
fiche
fichu
more...
Words contain
"fixe"
:
affixe
antéfixe
fixe
fixe-chaussette
fixement
fixer
infixe
préfixe
préfixer
se fixer
more...
Words contain
"fixe"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhất định
định kiến
hằng tinh
định sở
định tinh
tiếp đầu ngữ
xà đơn
tiền tố
cố định
lắng đọng
more...
Comments and discussion on the word
"fixe"