Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exclusion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đuổi, sự thải
    • Exclusion d'un candidat
      sự đuổi một thí sinh
  • sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ
  • à l'exclusion de+ trừ... ra
Related words
Related search result for "exclusion"
Comments and discussion on the word "exclusion"