Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
difficulté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở
    • Sans difficulté
      không khó khăn gì
    • La difficulté du problème
      cái khó của vấn đề; cái khó của bài toán
    • Les difficultés du livre
      những chỗ khó trong quyển sách
    • Eprouver des difficultés
      gặp khó khăn cản trở
    • Faire des difficultés
      làm khó dễ
  • (số nhiều) điều mắc míu
    • Avoir des difficultés avec quelqu'un
      có mắc míu với ai
Related words
Related search result for "difficulté"
Comments and discussion on the word "difficulté"