Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désoeuvré
Jump to user comments
tính từ
  • vô công rồi nghề, ăn không ngồi rồi
danh từ giống đực
  • người vô công rồi nghề
Related words
Related search result for "désoeuvré"
Comments and discussion on the word "désoeuvré"