Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décidé
Jump to user comments
tính từ
  • đã quyết định, đã định
    • C'est une affaire décidée
      đó là một việc đã định rồi
  • cương quyết, cả quyết
    • Caractère décidé
      tính cả quyết
    • Air décidé
      vẻ cương quyết
Related search result for "décidé"
Comments and discussion on the word "décidé"