Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
complexe
Jump to user comments
tính từ
  • phức tạp
    • Question complexe
      vấn đề phức tạp
    • Homme complexe
      người phức tạp
  • nombre complexe+ (toán học) số phức
    • phrase complexe
      (ngôn ngữ học) câu kép
danh từ giống đực
  • cái phức tạp
    • Du simple au complexe
      từ cái đơn giản đến cái phức tạp
  • phức hệ
  • (tâm lý học) phức cảm
    • Complexe d'infériorité
      phức cảm tự ty
  • (kinh tế) tài chính liên hiệp công nghiệp
    • Complexe sidérurgique
      liên hiệp công nghiệp gang thép
Related search result for "complexe"
Comments and discussion on the word "complexe"