Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bavard
Jump to user comments
tính từ
  • hay nói chuyện, ba hoa, bép xép
    • Un élève bavard
      học sinh hay nói chuyện
danh từ
  • người hay nói chuyện, người ba hoa
  • người bép xép
Related words
Related search result for "bavard"
Comments and discussion on the word "bavard"