French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm mỏng đi
- Amincir une poutre
làm cho cây đà mỏng đi
- làm cho trông thon người lại
- Son régime l'a amincie
chế độ ăn uống làm cho cô ta thon người lại
nội động từ
- (thân mật) thon người lại