Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éteint
Jump to user comments
tính từ
  • tắt (đi)
  • tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ
    • Voix éteinte
      giọng yếu đi, giọng nghẹn ngào
    • Yeux éteints
      cặp mắt lờ đờ
    • chaux éteinte
      vôi tôi
    • étain
Related search result for "éteint"
Comments and discussion on the word "éteint"