Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éprouvé
Jump to user comments
tính từ
  • đã được thử thách
  • (đã chịu) đau khổ
    • Vie éprouvée
      cuộc đời đau khổ
Related search result for "éprouvé"
Comments and discussion on the word "éprouvé"