Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épicurien
Jump to user comments
tính từ
  • xem épicurisme
  • khoái lạc chủ nghĩa
danh từ giống đực
  • kẻ theo thuyết E-pi-cua
  • kẻ khoái lạc chủ nghĩa
Comments and discussion on the word "épicurien"