Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ému
Jump to user comments
tính từ
  • xúc động, cảm động
    • Paraitre ému
      tỏ vẻ cảm động
    • Parler d'une voix émue
      nói giọng xúc động
Related words
Related search result for "ému"
Comments and discussion on the word "ému"