Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égarement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lầm lạc; lầm lỗi
    • Les égarements de la jeunesse
      những lầm lỗi của tuổi trẻ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lạc đường
Related search result for "égarement"
Comments and discussion on the word "égarement"