French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tách ra xa, xoạc ra, xòe ra
- écarter les jambes
xoạc cẳng
- écarter les doigts
xòe ngón tay
- giãn
- écarter la foule
giãn đám đông
- để xa ra, dịch ra xa
- écarter un armoire
dịch cái tủ ra xa
- cách ly
- écarter un malade
cách ly người bệnh
- xua đuổi, gạt bỏ, loại
- écarter les soupcons
xua đuổi nghi kỵ
- écarter une question oiseuse
gạt bỏ một vấn đề vô ích
- écarter un adversaire
loại một địch thủ
- làm lạc hướng, làm sai đường
- écarter quelqu'un du droit chemin
làm cho người nào đi sai đường
nội động từ
- né tránh (trong trò đua bò)
ngoại động từ
- (đánh bài) (đánh cờ) chui một hoặc một vài con bài