Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
dị ứng
dị ứng học
dị ứng nguyên
dị ứng thể
di chứng
dinh điền sứ
dong thứ
dung thứ
dưỡng sức
gân sức
góp sức
gạo lứt
gắng sức
ghen tức
giam cứu
giáng chức
giáo chức
giáo xứ
giúp sức
giải cứu
giải thức
giảm phức
giảm tức
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giở chứng
giới chức
hao sức
hàng xứ
hào hứng
háo hức
hình thức
hình thức chủ nghĩa
hình thức hóa
hùng cứ
hạ tứ
hạn mức
hạng thứ
hằng đẳng thức
hết sức
học thức
hợp thức
hợp thức hoá
hứa
hứa hôn
hứa hẹn
hứa nguyện
hứng
hứng chí
hứng dục
hứng khởi
hứng tình
hứng thú
hồi ức
hồi sức
hổ cứ
hội chứng
hiếp bức
hiền đức
huyền chức
hơi sức
hưởng ứng
hương chức
kém sức
kê cứu
kêu cứu
kí ức
kẹo mứt
kẹo trứng chim
kẽ nứt
khách khứa
khâm sứ
không dứt
khảo cứu
khảo chứng
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last