Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phủ đệ
phủ định
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phủi
phủi ơn
phong thủy
quân ủy
quân chủ
quân chủng
quận ủy
quy củ
rút mủ
rủ
rủ rê
rủ rỉ
rủ rỉ rù rì
rủa
rủi
rủi may
rủi ro
rủn
rủn chí
rủng ra rủng rỉnh
rủng rẻng
rủng rỉnh
rừng nguyên thủy
rễ củ
ru ngủ
run rủi
sao Thủy
sáng sủa
sủa
sủi bọt
sủi cảo
sủi tăm
sủng ái
sớm sủa
sơn thủy
tàu thủy
tạng phủ
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
tủi thân
tủn mủn
tủy
tự chủ
than củi
thúc thủ
thúng mủng
thất sủng
thất thủ
thủ đô
thủ bút
thủ công
thủ lĩnh
thủ phạm
thủ quân
thủ quỹ
thủ tục
thủ thuật
thủ thư
thủ tiêu
thủ trưởng
thủ tướng
thủm
thủng
thủy động lực học
thủy điện
thủy chung
thủy ngân
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last