Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ụ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
giáo cụ
giáo dục
giáo dục học
giáo thụ
giáo vụ
giáp vụ
giãy giụa
giũ bụi
giò lụa
gió bụi
giúi giụi
giả dụ
giảng dụ
giọt tụ
giục
giục giã
giụi
goá bụa
hao hụt
hàm thụ
hàng phục
hào mục
hè hụi
hì hà hì hục
hì hục
hì hụp
hình trụ
hùng hục
hút bụi
hạ ngục
hạng mục
hải lục không quân
hải quân lục chiến
hấp thụ
hẹp bụng
hết trụi
học cụ
học vụ
hục hặc
hụi
hụm
hụp
hụp lặn
hụt
hụt ăn
hụt chân
hụt vốn
hủ tục
hứng dục
hữu dụng
hồi phục
hồi tục
hổ lục
hội tụ
hiếu phục
hiểu dụ
hiệu dụng
hoán dụ
huấn dụ
huyết dụ
hư ngụy
hưởng thụ
hương phụ
hương tục
kì cục
kì mục
kí lục
kí ngụ
kích dục
kính phục
kế tục
kết tục
kỉ lục
kháng kích dục
khâm phục
khí cụ
khí cục
khôi phục
khùng khục
khắc phục
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last