Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ở in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
an hưởng
âm hưởng
úp mở
ảnh hưởng
ảo tưởng
ở
ở ẩn
ở đậu
ở đời
ở đợ
ở cữ
ở dưng
ở không
ở lì
ở lại
ở lổ
ở mùa
ở mướn
ở nể
ở năm
ở rể
ở riêng
ở thuê
ở trần
ở trọ
ở truồng
ở vậy
ý tưởng
ăn ở
đô trưởng
đú đa đú đởn
đú đởn
đảng trưởng
đề khởi
đời thuở
đứa ở
đồn trưởng
định sở
đội trưởng
đột khởi
đoàn trưởng
đoái tưởng
ban thưởng
bang trưởng
bài vở
bánh phở
béo bở
bở
bởi
bởi thế
bỏ dở
bộ trưởng
bột khởi
biến trở
binh công xưởng
binh xưởng
bưởi
bưởi đào
bưởi đường
cách trở
công xưởng
cảm tưởng
cản trở
cởi
cởi mở
cha sở
chất cha chất chưởng
chất chưởng
chở
chở khách
chỉ huy trưởng
chớm nở
che chở
chiêu đãi sở
chuyên chở
chơm chởm
chưởi
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last