Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ớt hạt tiêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. ớt hiểm. ớt quả nhỏ, đỏ, nhọn đầu, rất cay.
Related search result for "ớt hạt tiêu"
Comments and discussion on the word "ớt hạt tiêu"