Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ốc in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ái quốc
ốc
ốc đảo
ốc sên
ốc sạo
ốc xà cừ
ống thuốc
ăn bốc
đa quốc gia
đai ốc
đánh thốc
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đèn đuốc
đô đốc
đôn đốc
đế quốc
đề đốc
đốc
đốc công
đốc chứng
đốc học
đốc phủ sứ
đốc suất
đốc tờ
đốc thúc
địa ốc
địa ốc ngân hàng
đinh ốc
đuốc
đuốc hoa
đuốc tuệ
đơn thuốc
đường xoắn ốc
bài thuốc
bàn cuốc
báo quốc
bản gốc
bảo quốc
bỗng chốc
bốc
bốc đồng
bốc cháy
bốc dỡ
bốc hoả
bốc hơi
bốc khói
bốc lôi
bốc mùi
bốc mả
bốc mộ
bốc rời
bốc thuốc
bốc vác
cao ốc
cao tốc
cấp tốc
cắm mốc
cắt thuốc
cố quốc
cốc
cộc lốc
chạm cốc
chữ quốc ngữ
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc nữa
chuốc
cuốc
cường quốc
dân quốc
dốc
dốc ống
dốc đứng
dốc chí
dốc ngược
dốc túi
duốc
gai ốc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last