Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ố in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
số không
số kiếp
số là
số lớn
số liệt
số liệu
số lượng
số mũ
số mục
số mệnh
số một
số nguyên tố
số nhân
số nhiều
số phận
số phức
số tử vi
số thành
số vô tỉ
sốc
sống
sống động
sống còn
sống chết
sống dai
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thác
sống thừa
sống trâu
sốt
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sốt xuất huyết
sớm tối
săm lốp
si ngốc
siêu đế quốc
siêu quốc gia
sinh khối
sinh sống
sinh tố
suối
suối vàng
suốt
suốt đời
suốt lượt
suy đốn
sơn cốc
sương muối
tàn khốc
tàu cuốc
tâng bốc
tần số
tức tốc
từ chối
từ nối
từ tốn
tỷ số
tố cáo
tố giác
tố khổ
tố tụng
tốc
tốc độ
tốc hành
tốc ký
tối
tối đa
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last