Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ễnh ương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (động) Loài động vật thuộc họ ếch nhái, da trơn, có tiếng kêu to: ễnh ương đánh lệnh đã vang, tiền đâu mà trả nợ làng, ngoé ơi (cd).
Related search result for "ễnh ương"
Comments and discussion on the word "ễnh ương"