Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ề in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ê chề
ê hề
êm đềm
ít nhiều
ề
ề à
ềnh
ềnh ềnh
ủy quyền
ống tiền
ồ ề
ăn thề
ăn tiền
đai truyền
đáng tiền
đâm liều
đê điều
đòi tiền
đúc tiền
đạc điền
đất liền
đầu đề
đặc quyền
đặt điều
đặt tiền
đến điều
đề
đề án
đề đạt
đề đốc
đề bạt
đề cao
đề cập
đề cử
đề cương
đề dẫn
đề dụ
đề hình
đề huề
đề kháng
đề khởi
đề lại
đề mục
đề nghị
đề phòng
đề tài
đề tặng
đề từ
đề tựa
đề vịnh
đề xuất
đền
đền đài
đền đáp
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền mạng
đền rồng
đền tội
đền ơn
đềnh đoàng
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
đủ điều
đồ nghề
đồn điền
đồng tiền
đổi tiền
định đề
độc quyền
đem về
điền
điều
điều khoản
điều kiện
điều luật
điều tra
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last