Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ế in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bưu thiếp
cam kết
canh thiếp
cao độ kế
cao kế
cao khiết
cao kiến
cao thế
cành chiết
cá giếc
cái thế anh hùng
cán viết
cánh kiến
cánh kiến trắng
cát tuyến
cáu tiết
câu kết
cây nến
cây viết
có hiếu
cạp chiếu
cả đến
cả quyết
cả tiếng
cải biến
cải tiến
cảm mến
cấp tiến
cất tiếng
cần thiết
cần yếu
cận chiến
cậy thế
cắt tiết
cặp bến
cựu chiến binh
cựu kháng chiến
cống hiến
cổ phiếu
chán chết
châm biếm
chân rết
chém giết
chì chiết
chí chết
chí hiếu
chí thiết
chí tuyến
chí yếu
chính biến
chó chết
chấm hết
chấm phết
chậm tiến
chế
chế định
chế độ
chế biến
chế dục
chế giễu
chế ngự
chế nhạo
chế phẩm
chế tác
chế tạo
chếch
chếch choáng
chếnh choáng
chết
chết đứng
chết điếng
chết đuối
chết cha
chết chóc
chết chửa
chết giấc
chết mệt
chết tươi
chết xác
chọc tiết
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last